Sưu tầm từ Cục Quản lý Khám Chữa Bệnh – Bộ Y tế
Hội chứng viêm thận cấp và tiến triển nhanh
Acute and rapidly prograssive nephritis syndromes |
N00-N01 |
Bệnh cầu thận khác
Other glomerular diseases |
N02-N08 |
Bệnh ống thận kẽ
Renal tubulo-interstitial diseases |
N10-N16 |
Suy thận
Renal failure |
N17-N19 |
Sỏi tiết niệu
Urolithiasis |
N20-N23 |
Viêm bàng quang
Cystitis |
N30 |
Bệnh khác của bộ máy tiết niệu
Other diseases of the urnary system |
N25-N29,N31-N39 |
Quá sản tuyến tiền liệt – Hyperplasia of prostate | N40 |
Tổn thương khác của tuyến tiền liệt
Other disorders of prostate |
N41-N42 |
Tràn dịch tinhmạc,u nang tinhdịch
Hydrocele and spermatocele |
N43 |
Thừa bao qui đầu, hẹp và nghẹt bao qui đầu
Redundant prepuce, phimosis and paraphimosis |
N47 |
Bệnh khác của cơ quan sinh dục nam
Other diseases of male genital organs |
N44- N46, N49-N51 |
Sưu tầm từ Cục Quản lý Khám Chữa Bệnh – Bộ Y tế