MỤC LỤC BÀI VIẾT
I. ĐẠI CƯƠNG
Nhiễm khuẩn tiết niệu (UTI) là một trong những bệnh lý nhiễm khuẩn phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng, ảnh hưởng đến cả cộng đồng và bệnh viện, với nhiều thể lâm sàng khác nhau, từ viêm bàng quang đơn thuần cho đến urosepsis nguy hiểm tính mạng. Hướng dẫn 2024 của Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU) cung cấp một hệ thống tiếp cận toàn diện và cập nhật cho chẩn đoán, điều trị, và phòng ngừa UTI, nhằm giảm thiểu lạm dụng kháng sinh và kiểm soát tình trạng kháng thuốc ngày càng tăng.
II. ĐIỂM MỚI ĐÁNG CHÚ Ý TRONG HƯỚNG DẪN 2024
Một số thay đổi quan trọng trong phiên bản 2024 cần được đặc biệt lưu ý đối với các bác sĩ chuyên khoa:
1. Thay đổi phân loại lâm sàng: Hệ thống cũ chia UTI thành “không biến chứng” và “có biến chứng” đã bị loại bỏ. Thay vào đó, UTI được phân loại dựa trên mức độ lan tỏa của nhiễm khuẩn, gồm nhiễm khuẩn khu trú (ví dụ viêm bàng quang không sốt) và nhiễm khuẩn toàn thân (có biểu hiện nhiễm trùng toàn thân như sốt, ớn lạnh, CRP tăng, nhiễm trùng huyết). Phân loại mới giúp định hướng điều trị cụ thể hơn theo mức độ nặng nhẹ.
2. Áp dụng thang điểm đánh giá nguy cơ toàn thân: EAU 2024 khuyến nghị sử dụng qSOFA và SIRS để nhận diện sớm nguy cơ nhiễm trùng huyết và phân tầng điều trị thích hợp. Đây là bước tiến quan trọng để đưa y học chứng cứ vào việc quyết định điều trị nội trú hay ngoại trú.
3. Giới hạn chỉ định điều trị vi khuẩn niệu không triệu chứng (ASB): Chỉ còn hai nhóm đối tượng được điều trị ASB: phụ nữ mang thai và người chuẩn bị phẫu thuật xâm lấn hệ tiết niệu. Việc điều trị ASB ở người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường hay đặt sonde không còn được khuyến cáo do thiếu lợi ích và nguy cơ gia tăng kháng thuốc.
4. Ưu tiên điều trị kháng sinh có mục tiêu và phổ hẹp: Các thuốc như fosfomycin, nitrofurantoin, và pivmecillinam được khuyến cáo hàng đầu trong điều trị viêm bàng quang không có biểu hiện toàn thân. Đồng thời, việc sử dụng fluoroquinolone, cephalosporin, và kháng sinh phổ rộng khác nên hạn chế tối đa trong bối cảnh kháng thuốc đang tăng.
5. Tăng cường các biện pháp phòng ngừa không dùng kháng sinh: Hướng dẫn khuyến khích sử dụng D-mannose, probiotic đường sinh dục, estrogen âm đạo tại chỗ cho phụ nữ mãn kinh, và các biện pháp thay đổi hành vi như uống đủ nước, đi tiểu sau giao hợp, trước khi dùng kháng sinh dự phòng cho UTI tái phát.
III. NỘI DUNG TÓM TẮT CỦA HƯỚNG DẪN.
1. Chẩn đoán nhiễm khuẩn
Chẩn đoán UTI dựa trên lâm sàng (đau, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu mủ), kết hợp với tổng phân tích nước tiểu (bạch cầu, nitrite) và cấy nước tiểu định lượng khi cần thiết. Ở các trường hợp phức tạp hoặc tái phát, cần đánh giá bằng siêu âm, CT, hoặc nội soi để tìm nguyên nhân tiềm ẩn.
2. Điều trị viêm bàng quang cấp
Trong trường hợp viêm bàng quang cấp ở phụ nữ trẻ, không mang thai, và không có yếu tố nguy cơ, nên sử dụng:
– Fosfomycin trometamol 3g liều duy nhất.
– Nitrofurantoin 100 mg hai lần/ngày trong 5 ngày.
– Pivmecillinam 400 mg ba lần/ngày trong 3–5 ngày.
Fluoroquinolone và β-lactam chỉ nên được dùng nếu không có lựa chọn nào phù hợp hoặc có chỉ định đặc biệt.
3. Xử trí UTI có biểu hiện toàn
Ở những bệnh nhân có biểu hiện viêm toàn thân hoặc nguy cơ nhiễm trùng huyết, cần bắt đầu kháng sinh đường tĩnh mạch, chọn thuốc dựa trên mức độ nghi ngờ kháng thuốc (thường gặp nhất là E. coli ESBL+), và điều chỉnh theo kháng sinh đồ. Các thuốc thường dùng bao gồm ceftriaxone, piperacillin-tazobactam, hoặc carbapenem (nếu nghi ngờ vi khuẩn đa kháng).
4. Quản lý nhiễm khuẩn tiết niệu liên quan dụng cụ (CAUTI)
Ở bệnh nhân có catheter hoặc các dụng cụ tiết niệu, hướng dẫn nhấn mạnh việc thay catheter trước khi lấy mẫu nước tiểu cấy. Không khuyến cáo điều trị vi khuẩn niệu không triệu chứng ở những bệnh nhân đặt catheter mạn tính nếu không có triệu chứng lâm sàng.
5. Phòng ngừa UTI tái phát
Trước khi dùng kháng sinh dự phòng, cần áp dụng các biện pháp không kháng sinh như:
• Uống nhiều nước (≥ 1.5–2 lít/ngày).
• Dùng D-mannose hoặc chiết xuất cranberry.
• Estrogen âm đạo tại chỗ (phụ nữ mãn kinh).
• Probiotic đường âm đạo.
• Vệ sinh cá nhân đúng cách và thay đổi hành vi (đi tiểu sau giao hợp).
Kháng sinh dự phòng chỉ nên áp dụng ở bệnh nhân có ≥ 3 đợt tái phát/năm và đã thất bại với các biện pháp không kháng sinh.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
European Association of Urology (EAU). EAU Guidelines on Urological Infections – 2024 Edition.
Kranz J, Bartoletti R, Wagenlehner FME, et al. EAU Guidelines on Urological Infections: 2024 Update.
European Urology, Volume 86, Issue 1, Pages 27–41.